Có 2 kết quả:

对立 duì lì ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧˋ對立 duì lì ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to oppose
(2) to set sth against
(3) to be antagonistic to
(4) antithetical
(5) relative opposite
(6) opposing
(7) diametrical

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to oppose
(2) to set sth against
(3) to be antagonistic to
(4) antithetical
(5) relative opposite
(6) opposing
(7) diametrical

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0